Có 5 kết quả:

主义 zhǔ yì ㄓㄨˇ ㄧˋ主意 zhǔ yì ㄓㄨˇ ㄧˋ主義 zhǔ yì ㄓㄨˇ ㄧˋ属意 zhǔ yì ㄓㄨˇ ㄧˋ屬意 zhǔ yì ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/5

Từ điển phổ thông

chủ nghĩa

Từ điển Trung-Anh

(1) -ism
(2) ideology

Từ điển phổ thông

chủ ý, quyết định

Từ điển phổ thông

chủ nghĩa

Từ điển Trung-Anh

(1) -ism
(2) ideology

Từ điển Trung-Anh

(1) to set one's heart on
(2) to set one's choice on

Từ điển Trung-Anh

(1) to set one's heart on
(2) to set one's choice on